Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to cherish | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | cherishing | |||||
Phân kể từ vượt lên trên khứ | cherished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherishes hoặc cherisheth¹ | cherish | cherish | cherish |
Quá khứ | cherished | cherished hoặc cherishedst¹ | cherished | cherished | cherished | cherished |
Tương lai | will/shall² cherish | will/shall cherish hoặc wilt/shalt¹ cherish | will/shall cherish | will/shall cherish | will/shall cherish | will/shall cherish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherish | cherish | cherish | cherish |
Quá khứ | cherished | cherished | cherished | cherished | cherished | cherished | Tương lai | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cherish | — | let’s cherish | cherish | — |
- Cách phân chia động kể từ cổ.
- Thường thưa will; chỉ thưa shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường thưa shall và chỉ thưa will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận