/´kɔηkwest/
Thông dụng
Danh từ
Sự xâm rung rinh, sự chinh phục
Đất đai xâm rung rinh được
Người tôi đã đoạt được được; người tôi đã cướp đoạt được cảm tình
To make a conquest of someone
Thu phục được tình cảm của ai; hàng phục được thương yêu của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
chinh phục (cuộc)
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , annexation , appropriation , big win * , clean sweep , conquering , coup , defeating , discomfiture , grand slam , invasion , killing * , occupation , overthrow , rout , routing , score , splash * , subdual , subjection , subjugation , success , takeover , triumph , vanquishment , win , adherent , admirer , captivation , catch , enthrallment , enticement , người hâm mộ , feather in cap , follower , prize , seduction , supporter , worshiper , victory , defeat , enchantment , mastery , reduction
Bình luận