cope là gì

/koup/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) áo lễ
(nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khóa ngoài, màn
the cope of night
trong khi mùng tối, quá khi tối tối
Nắp khuôn đúc
(như) coping
(kỹ thuật) dòng sản phẩm chao, dòng sản phẩm chụp

Ngoại động từ

Khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
Xây vòm
Xây cái (một bức tường)

Nội động từ

( + over) lồi đi ra (như) phần bên trên nằm trong của tường
( + with) ứng phó, đương đầu
to cope with difficulties
đương đầu với những khó khăn khăn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cái trao
nửa khuôn trên

Xây dựng

Khóa rãnh hình V

Giải mến EN: To join two molded wooden members by a profiling method, in such a way that the joint produced from the two ends resembles a miter joint; if flanges are evident, they can be cut away.

Xem thêm: stamping là gì

Bạn đang xem: cope là gì

Giải mến VN: Để nối nhị thanh mộc vì như thế cách thức gia công đánh giá nhưng mà côn trùng nối tạo nên vì như thế nhị đầu tựa như côn trùng nối vì như thế chiêm bao. Nếu bích nối được dùng, bọn chúng rất có thể được hạn chế vứt.

Kỹ thuật công cộng

bán khuôn trên
bạt
cái chụp
cắt
làm hòm khuôn trên
nửa khuông trên
mái đua
mái hắc
phủ lên
vòm

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
battle with , Búp Phê , carry on , confront , giảm giá , dispatch , encounter , endure , face , get a handle on , get by , grapple , hack * , hack it * , handle , hold one’s own , live with , make go of it , make it , make out * , make the grade , pit oneself against , rise đồ sộ occasion , struggle , struggle through , suffer , survive , tangle , tussle , weather , wrestle , canopy , chapel , cloak , complete , contend , cover , dress , equal , manage , match , notch , strive , vault