defrost là gì

/di´frɔst/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho tới đồ ăn ướp lạnh tan giá bán không còn đông

Nội động từ

Làm cho tới bay ngoài biểu hiện tấp nập lạnh

Hình thái từ

  • V-ed: defrosted
  • V-ing: defrosting

Chuyên ngành

Kỹ thuật cộng đồng

khử băng

Giải quí EN: To remove ice or frost from an object. Giải quí VN: Loại quăng quật băng, đá ngoài một vật.

làm tan băng
làm tan đông
phá băng
defrost action
quá trình đập băng
defrost action
tác động đập băng
defrost actuation
ấn nút đập băng
defrost control
điều chỉnh đập băng
defrost controller
rơle đập băng
defrost equipment
thiết bị đập băng
defrost light
đèn (báo) đập băng
defrost method
phương pháp đập băng
defrost solenoid valve
đèn năng lượng điện tử đập băng
defrost solenoid valve
van năng lượng điện kể từ đập băng
defrost switch [relay]
rơle thời hạn đập băng
defrost termination
kết thúc giục đập băng
defrost thermostat
tecmostat đập băng
defrost thermostat
thermostat đập băng
defrost water
nước đập băng
defrost water disposal
đường xả nước đập băng
defrost water disposal system
hệ thống xả nước đập băng
defrost water disposal system
hệ xả nước đập băng
defrost water drain line
đường ống xả nước đập băng
defrost water receptacle
bình chứa chấp nước đập băng
defrost water receptacle
bình đựng nước đập băng
warm-air defrost system
hệ (thống) đập băng vì chưng không gian nóng
water defrost air cooler
bộ thực hiện rét mướt không gian đập băng (xả đá) vì chưng nước
water defrost system
hệ (thống) đập băng vì chưng nước
water defrost system
hệ thống đập băng (xả đá) vì chưng nước