/ɪkˈspoʊz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phơi ra
Phơi bày rời khỏi, phô ra; tách trần, phơi bầy trần, vạch trần, bộc lộ
- to expose crime
- vạch trần tội ác
- to expose someone
- vạch mặt mũi nạ ai, vạch trần tội ác của ai
Bày rời khỏi nhằm cung cấp, trưng bày
Đặt nhập (nơi nguy hại...), đặt điều nhập tình thế dễ dẫn đến (tai nan...)
- to expose someone to tát danger
- đặt ai nhập tình thế hiểm nguy
( động tính kể từ quá khứ) xoay về (nhà...)
- exposed to tát the south
- xoay về phía nam
Vứt vứt (đứa con) ra bên ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi bầy sáng sủa (phim ảnh)
hình thái từ
- Ved: exposed
- Ving:exposing
Chuyên ngành
Toán & tin
trình bày
Kỹ thuật cộng đồng
lộ sáng
phơi sáng
phơi bày
trình bày
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , air , bare , betray , brandish , bring to tát light * , broadcast , crack , debunk , denude , dig up , disclose , display , disport , divulge , exhibit , feature , flash , flaunt , give away , lắc bare , lắc open * , leak , let cát out of bag , let out * , make known , manifest , open , open to tát view , parade , present , prove , publish , put on view , report , show , show off , smoke out , spill , streak , tip off , trot out * , unclothe , uncover , unearth , unfold , unmask , unshroud , unveil , endanger , hazard , imperil , jeopardize , leave open , make liable , make vulnerable , peril , put in harm’s way , risk , subject , disrobe , divest , strip , sport , blab , let out , reveal , tell , attack , denounce , denudate , discover
Bình luận