/fʌnd/
Thông dụng
Danh từ
Kho
- a fund of humour
- một kho hài hước
Quỹ
- relief fund
- quỹ cứu vãn tế
- Sinking Fund: quỹ dự trữ khủng hoảng (trong nghành nghề địa ốc)
(số nhiều) chi phí của
- in funds
- có chi phí, nhiều tiền
(số nhiều) quỹ công thải ngôi nhà nước
Ngoại động từ
Chuyển những số nợ thời gian ngắn trở thành số nợ lâu năm hạn
Để chi phí vô quỹ công thải ngôi nhà nước
Tài trợ
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) tích lũy mang lại vô kho
hình thái từ
- V-ing: funding
- V-ed: funded
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán tài chính ) quỹ
Xây dựng
tài trợ
Kỹ thuật công cộng
kho
quỹ
vốn
Kinh tế
bỏ vốn
cấp vốn
chuẩn bị
chuyển (công trái) thời gian ngắn trở thành lâu năm hạn
hợp nhất (công trái)
quỹ
vốn mang lại ...
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- armamentarium , capital , endowment , foundation , hoard , inventory , kitty * , mine , pool * , reservoir , source , stock , store , storehouse , supply , treasury , trust , vein , finance , money
verb
- back , bankroll , capitalize , endow , finance , float , grubstake , juice * , patronize , pay for , pick up the kiểm tra , pick up the tab , promote , stake , subsidize , tư vấn , accumulation , capital , deposit , foundation , pool , reserve , source , stock , store , supply , trust
Bình luận