/'nevə/
Thông dụng
Phó từ
Không khi nào, ko khi nào
- never tell a lie!
- không khi nào được trình bày dối!
- never say die!
- không khi nào được thất vọng
- well, I never!; I never did!
- chà!, tôi ko khi nào nghe (thấy) (một điều (như)) thế
Không, đừng
- he answered never a word
- nó tuyệt nhiên ko đáp lại một lời
- that will never do
- cái tê liệt ko hoàn thành đâu, loại tê liệt bất ổn đâu
- never mind!
- không sao cả!; ko hề gì!; chớ bận tâm!
- never a one
- không một người này, ko ai
Thán từ
Không khi nào, chẳng khi nào, còn lâu
Cấu trúc kể từ
were it never so sánh late
- dù sở hữu muộn thế này lên đường nữa
never too late đồ sộ mend
- muốn thay thế thì chả hồi hộp là muộn
on the never-never
- theo thể thức thuê-mua
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at no time , don’t hold your breath , forget it , nevermore , not at all , not ever , not in any way , not in the least , not on your life , not under any condition , no way
Bình luận