Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
[ri:p]
Bạn đang xem: reap là gì
Kinh tế
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
gặt (lúa)
thu hoạch
Nguồn không giống
- reap : Corporateinformation
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , bring in , come đồ sộ have , crop , cull , cut , derive , draw , gain , garner , gather , get , get as a result , glean , ingather , mow , obtain , pick , pick up , pluck , procure , produce , profit , realize , receive , recover , retrieve , secure , strip , take in , win , harvest , collect
Từ trái ngược nghĩa
Xem thêm: Kinh nghiệm chọn mua giày chạy bộ phù hợp, tốt nhất
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận