/rɔk/
Thông dụng
Danh từ
Đá; khối đá nhô lên bề ngoài khu đất, mặt mày biển
Hòn đá, tảng đá rộng lớn, tách rời ra
- falling rocks
- đá lở
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội
( (thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
Kẹo cứng
- a stick of rock
- một que kẹo bạc hà
(động vật học) tình nhân câu núi (như) rock-pigeon
- to be on the rocks
- (từ lóng) kiết, ko một đồng xu bám túi
- built (founded) on the rock
- xây dựng bên trên nền đá; (nghĩa bóng) xây đắp bên trên một nền tảng vững vàng chắc
- to lập cập upon the rocks
- đâm cần núi đá (tàu biển)
(nghĩa bóng) rơi vào tình thế cảnh trở ngại ko xử lý nổi
- to see rocks ahead
- trông thấy núi đá trước đôi mắt khó khăn tránh khỏi (tàu hải dương...)
(nghĩa bóng) nhìn thấy nguy hại trước mắt
- as firm / solid as a rock
- không lễ fake được, vững vàng như bàn thạch; rất có thể tin cẩn cậy
- on the rock
- đâm cần đá bị đắm (về tàu)
(thông tục) gặp gỡ trở ngại (một cuộc hôn nhân gia đình, một công ty..)
(thông tục) trộn với đá viên tuy nhiên ko trộn nước (về đồ dùng uống)
(sử học) guồng tảo chỉ
Sự đu đưa
Ngoại động từ
Đu fake, khi lắc
- to rock a child đồ sộ sleep
- đu fake mang đến đứa bé bỏng ngủ
- the ship is rocking on the waves
- con tàu đung đưa bên trên ngọn sóng
Làm lắc fake mạnh; lắc chuyển
- the earthquake rocked the houses
- cuộc động khu đất thực hiện những căn nhà lắc chuyển
- the house rocks
- căn ngôi nhà lắc chuyển
Làm bồn chồn, thực hiện lo ngại, thực hiện sửng bức, thực hiện choáng váng
- to be rocked in hopes
- ấp ủ kỳ vọng, sinh sống nhập hy vọng
- to be rocked in security
- sống nhập cảnh yên tĩnh ổn định ko cần lo sợ nghĩ về gì cho tới từng hiểm nguy
Danh từ
Nhạc rốc (như) rock-music
- a rock-star
- một ngôi sao 5 cánh nhạc rốc
Nội động từ
Khiêu vũ thep nhạc rốc
hình thái từ
- V-ing: rocking
- V-ed: rocked
Cơ khí & công trình
Nghĩa thường xuyên ngành
sông lắc
sông lung lay
Xây dựng
Nghĩa thường xuyên ngành
đá, khu đất đá
đá (thiên nhiên)
- roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)
- hệ số mặt mày gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa thường xuyên ngành
cứng
- allied rock
- đá nằm trong họ
- coefficient of rock strength
- hệ số phỏng cứng của đá
- hard rock
- đá cứng
- hard rock bit
- mũi khoan đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- related rock
- đá nằm trong nguồn
- rock base
- nền đá cứng
- rock deposit
- địa tầng đá cứng
- rock feeder
- thiết bị cung ứng đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
- độ cứng của đá
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cứng
nền đá
đá cứng
- allied rock
- đá nằm trong họ
- hard rock bit
- mũi khoan đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- related rock
- đá nằm trong nguồn
- rock base
- nền đá cứng
- rock deposit
- địa tầng đá cứng
đá tảng
- bed rock
- đá tầng thổ nhưỡng
- underlying rock
- đá tầng gốc
đá
đất đá
nham thạch
- other kêu ca rock
- phi nham thạch
lắc dọc
mỏm đá (địa lý)
vách đá
Kinh tế
Nghĩa thường xuyên ngành
đường phèn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedrock , boulder , cobblestone , crag , crust , earth , gravel , lava , lodge , mass , metal , mineral , ore , pebble , promontory , quarry , reef , rubble , shelf , slab , slag , anchor , bulwark , cornerstone , defense , mainstay , protection , rock of gibraltar , strength , tư vấn , bowlder , cobble , debris , geode , lamina , lode , monolith , nodule , scree , stalactite , stalagmite , stratum , talus
verb
- agitate , billow , careen , concuss , convulse , falter , heave , jiggle , jog , jolt , jounce , lurch , move , oscillate , pitch , push and pull , quake , quaver , quiver , reel , roll , roll about , shake , shock , stagger , sway , swing , toss , totter , tremble , undulate , vibrate , wobble , churn , bother , discompose , disquiet , distract , disturb , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset
Bình luận