thriving là gì

/´θraiviη/

Thông dụng

Danh từ

Sự phú quý, sự phát triển, sự thịnh vượng
Sự vững mạnh, sự khoẻ lên, sự cải cách và phát triển mạnh

Tính từ

Giàu với, thịnh vượng
Lớn mạnh, mau rộng lớn, cải cách và phát triển mạnh

Chuyên ngành

Kinh tế

phát đạt
phồn thịnh
thịnh vượng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advancing , arrived , blooming , booming , burgeoning , cooking * , developing , doing well , flourishing , going strong , growing , have it made , have the wherewithal , healthy , home page không lấy phí , on top of heap , progressing , prolific , prospering , prosperous , rich , roaring , robust , rolling * , sitting pretty * , wealthy , boomy , thrifty , flowering , succeeding , successful

Từ trái ngược nghĩa