writer là gì

/'raitə/

Thông dụng

Danh từ

Người ghi chép (đang ghi chép hoặc đang được ghi chép một chiếc gì)
the writer of this letter
người ghi chép bức thư này
Người ghi chép chữ (người ghi chép rời khỏi những chữ theo dõi một cơ hội nào là đó)
a neat writer
một người ghi chép chữ rành mạch
good writer
người ghi chép chữ tốt
Nhà văn; tác giả
Người thư ký
Sách dạy dỗ ghi chép (một ngữ điệu nào)
French writer
sách dạy dỗ ghi chép giờ Pháp

Cấu trúc kể từ

Writer's cramp
Sự mỏi tay, sự cứng đờ, loại nhức của tay (do ghi chép nhiều)

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

bộ ghi

Kinh tế

người bán
option writer
người phân phối quyền chọn
put writer
Người phân phối phù hợp đồng Put option
ratio writer
người phân phối (quyền chọn) theo dõi tỷ số
người bảo hiểm
người ký phát
covered writer
người ký vạc với bảo chứng
option writer
người ký vạc quyền chọn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary

Từ trái ngược nghĩa